Tài sản đảm bảo đóng vai trò quan trọng giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn một cách hiệu quả, đồng thời là công cụ bảo vệ quyền lợi của bên cho vay. Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng hiểu rõ về tài sản đảm bảo, các điều kiện pháp lý liên quan, cũng như cách tận dụng chúng để tối ưu hóa dòng tiền.
Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về tài sản đảm bảo là gì? Phân loại, điều kiện pháp lý, quy trình đăng ký và quản lý, giúp doanh nghiệp sử dụng tài sản đảm bảo một cách thông minh và an toàn trong các giao dịch tài chính.
1. Tài sản đảm bảo là gì?
Hiện nay, pháp luật không có định nghĩa cụ thể về tài sản đảm bảo, nhưng theo Bộ luật Dân sự 2015 và Nghị định 21/2021/NĐ-CP, tài sản đảm bảo là tài sản mà cá nhân, tổ chức sử dụng để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ tài chính hoặc nghĩa vụ khác trong các giao dịch dân sự, thương mại.
Các biện pháp bảo đảm nghĩa vụ phổ biến
Tài sản đảm bảo có thể được sử dụng trong nhiều biện pháp bảo đảm, bao gồm:
• Cầm cố, thế chấp: Giao tài sản hoặc trao quyền xử lý tài sản để đảm bảo nghĩa vụ.
• Đặt cọc, ký cược, ký quỹ: Dùng tiền hoặc tài sản để cam kết thực hiện hợp đồng.
• Bảo lưu quyền sở hữu: Bên bán giữ quyền sở hữu tài sản cho đến khi bên mua thanh toán xong.
• Bảo lãnh, tín chấp: Cam kết thực hiện nghĩa vụ thay hoặc đảm bảo bằng uy tín.
• Cầm giữ tài sản: Giữ tài sản khi bên có nghĩa vụ không thực hiện đúng cam kết.
Vai trò của tài sản đảm bảo trong kinh doanh
• Giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn hơn: Ngân hàng và các tổ chức tín dụng ưu tiên duyệt vay khi có tài sản đảm bảo, do rủi ro thấp hơn so với vay tín chấp.
• Tăng hạn mức vay và hưởng lãi suất ưu đãi: Giá trị tài sản đảm bảo càng cao, doanh nghiệp có thể vay số tiền lớn hơn với mức lãi suất thấp hơn.
• Đảm bảo thực hiện nghĩa vụ tài chính: Đối với các hợp đồng kinh tế, tài sản đảm bảo giúp tạo dựng niềm tin giữa các bên.
2. Phân loại tài sản đảm bảo theo quy định pháp luật
Theo Điều 8 Nghị định 21/2021/NĐ-CP, tài sản đảm bảo có thể thuộc một trong các nhóm sau đây:
• Tài sản hiện có hoặc hình thành trong tương lai trừ trường hợp bị cấm mua bán, chuyển nhượng, chuyển giao quyền sở hữu tài thời điểm xác lập hợp đồng bao đảm, biện pháp bảo đảm như tài sản đang thế chấp tại ngân hàng thì các bên không được thực hiện mua bán, tặng cho nếu chưa thực hiện đầy đủ quyền, nghãi vụ của các bên với ngân hàng trừ trường hợp có thỏa thuận khác.
• Tài sản được bán trong hợp đồng mua bán tài sản có bảo lưu quyền sở hữu. Nghĩa là, các bên thực hiện mua bán tài sản nhưng vẫn giữ lại quyền sở hữu của bên bán cho đến khi bên mua thực hiện xong nghĩa vụ của mình.
• Tài sản là đối tượng của nghĩa vụ phải thực hiện mà bị vi phạm với biện pháp cầm giữ trong hợp đồng song vụ.
• Tài sản thuộc sở hữu toàn dân như tài nguyên nước, tài nguyên thiên nhiên…
3. Điều kiện pháp lý của tài sản đảm bảo
Theo Điều 295 Bộ luật Dân sự 2015, một tài sản chỉ có thể được sử dụng làm tài sản đảm bảo khi đáp ứng đủ các điều kiện pháp lý sau đây:
3.1. Tài sản đảm bảo phải thuộc quyền sở hữu của bên bảo đảm
Nguyên tắc chung là tài sản đảm bảo phải thuộc quyền sở hữu hợp pháp của bên bảo đảm. Tuy nhiên, có một số ngoại lệ, như:
• Cầm giữ tài sản: Bên có quyền có thể giữ lại tài sản của bên có nghĩa vụ nếu nghĩa vụ chưa được thực hiện đầy đủ.
• Bảo lưu quyền sở hữu: Bên bán vẫn giữ quyền sở hữu tài sản cho đến khi bên mua hoàn tất nghĩa vụ thanh toán.
Ví dụ: Ông A có thể thế chấp quyền sử dụng đất tại ngân hàng nếu đất thuộc quyền sở hữu hợp pháp của ông A và có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ) đứng tên ông. Nếu đất có nhiều đồng sở hữu, tất cả đồng sở hữu phải đồng ý ký hợp đồng thế chấp.
3.2. Tài sản đảm bảo phải có thể xác định được
Theo Điều 9 Nghị định 21/2021/NĐ-CP, tài sản đảm bảo có thể được mô tả chung nhưng phải có khả năng xác định chính xác.
• Nếu tài sản là bất động sản hoặc động sản phải đăng ký, thông tin mô tả trong hợp đồng bảo đảm phải trùng khớp với thông tin trong giấy tờ pháp lý (sổ đỏ, đăng ký xe, v.v.).
• Nếu tài sản là quyền tài sản (ví dụ: quyền thu tiền từ hợp đồng thương mại), hợp đồng bảo đảm phải ghi rõ tên tài sản, căn cứ pháp lý của quyền tài sản đó.
Ví dụ: Một công ty có thể dùng quyền khai thác thương hiệu làm tài sản đảm bảo nếu hợp đồng nhượng quyền thương mại của công ty này xác nhận họ có quyền khai thác thương hiệu đó trong một thời gian nhất định.
3.3. Tài sản đảm bảo có thể là tài sản hiện có hoặc tài sản hình thành trong tương lai
Tài sản đảm bảo bao gồm cả tài sản đã có sẵn và tài sản hình thành trong tương lai:
• Tài sản hiện có: Là tài sản đã hình thành và có đầy đủ quyền sở hữu trước hoặc tại thời điểm thực hiện bảo đảm.
o Ví dụ: Một căn nhà đã hoàn thiện, có sổ đỏ đứng tên chủ sở hữu, có thể được dùng để thế chấp vay vốn ngân hàng.
• Tài sản hình thành trong tương lai: Là tài sản chưa hình thành hoặc đã hình thành nhưng chưa xác lập quyền sở hữu tại thời điểm ký hợp đồng bảo đảm.
o Ví dụ: Một căn hộ chung cư trong dự án chưa nghiệm thu và chưa có sổ đỏ, nhưng chủ đầu tư có thể thế chấp căn hộ đó để vay vốn xây dựng.
3.4. Giá trị tài sản đảm bảo có thể lớn hơn, nhỏ hơn hoặc bằng nghĩa vụ được bảo đảm
Pháp luật không bắt buộc tài sản đảm bảo phải có giá trị tương đương hoặc lớn hơn nghĩa vụ được bảo đảm. Các bên có thể thỏa thuận sử dụng tài sản đảm bảo với giá trị khác nhau:
• Nếu tài sản có giá trị lớn hơn nghĩa vụ vay, phần chênh lệch có thể tiếp tục được sử dụng để bảo đảm các nghĩa vụ khác.
• Nếu tài sản có giá trị nhỏ hơn nghĩa vụ vay, ngân hàng có thể yêu cầu bổ sung tài sản khác để đảm bảo khoản vay.
Ví dụ:
• Ông A thế chấp một căn hộ trị giá 1 tỷ đồng để vay 500 triệu đồng từ ngân hàng.
• Ông B thế chấp một căn nhà trị giá 1 tỷ đồng để vay 1,2 tỷ đồng, nhưng phải có thêm tài sản đảm bảo khác hoặc cam kết bổ sung tài sản nếu cần.
4. Quy trình đăng ký và quản lý tài sản đảm bảo
Việc đăng ký tài sản đảm bảo là bước quan trọng để xác lập hiệu lực pháp lý và đảm bảo quyền lợi của các bên trong giao dịch. Theo Nghị định 99/2022/NĐ-CP, tùy vào loại tài sản, thủ tục đăng ký có thể khác nhau.
4.1. Hồ sơ đăng ký tài sản đảm bảo
Hồ sơ đăng ký tài sản đảm bảo bao gồm các giấy tờ cơ bản sau:
• Phiếu yêu cầu đăng ký (theo mẫu quy định).
• Hợp đồng bảo đảm (bản chính hoặc bản sao có chứng thực).
• Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản:
o Bất động sản: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở.
o Động sản (ô tô, máy móc, thiết bị, hàng hóa): Giấy đăng ký sở hữu, hợp đồng mua bán hợp lệ.
o Tài sản vô hình (cổ phiếu, quyền tài sản, bằng sáng chế): Chứng nhận quyền sở hữu, hợp đồng chuyển nhượng hợp lệ.
4.2. Cơ quan tiếp nhận đăng ký
Tùy vào loại tài sản, cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận đăng ký bao gồm:
• Văn phòng đăng ký đất đai (đối với bất động sản).
• Trung tâm đăng ký giao dịch, tài sản thuộc Cục Đăng ký quốc gia về giao dịch bảo đảm (đối với động sản như ô tô, máy móc).
• Cục Sở hữu trí tuệ (đối với tài sản vô hình như bằng sáng chế, nhãn hiệu).
Hồ sơ có thể nộp trực tiếp, qua bưu điện hoặc đăng ký trực tuyến trên hệ thống giao dịch bảo đảm điện tử.
4.3. Thời gian giải quyết
Theo Điều 16 Nghị định 99/2022/NĐ-CP, thời gian xử lý hồ sơ như sau:
• Nếu hồ sơ hợp lệ và được nộp trước 15 giờ, sẽ được xử lý ngay trong ngày.
• Nếu nộp sau 15 giờ, kết quả sẽ được trả vào ngày làm việc tiếp theo.
4.4. Lệ phí đăng ký
Mức phí đăng ký tài sản đảm bảo sẽ thay đổi và được áp dụng theo quy định tùy từng địa phương và loại tài sản.
5. Những lưu ý khi sử dụng tài sản đảm bảo trong giao dịch
Tài sản đảm bảo đóng vai trò quan trọng trong các giao dịch tín dụng và thương mại, giúp doanh nghiệp và cá nhân tiếp cận vốn dễ dàng hơn. Tuy nhiên, để sử dụng tài sản đảm bảo hiệu quả, cần lưu ý một số vấn đề sau:
• Xác minh quyền sở hữu và tính hợp pháp: Đảm bảo tài sản thuộc quyền sở hữu hợp pháp của bên bảo đảm, không có tranh chấp, không bị kê biên hoặc thuộc diện cấm giao dịch. Nếu tài sản thuộc sở hữu chung, tất cả đồng sở hữu phải đồng ý thế chấp.
• Định giá tài sản chính xác: Giá trị tài sản đảm bảo có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hạn mức vay. Nên sử dụng dịch vụ thẩm định giá độc lập hoặc tham khảo nhiều nguồn để có mức giá khách quan, tránh bị định giá quá thấp hoặc quá cao so với thực tế.
• Đăng ký giao dịch bảo đảm: Một số tài sản đảm bảo như bất động sản, ô tô, quyền tài sản cần phải đăng ký giao dịch bảo đảm để có hiệu lực pháp lý và bảo vệ quyền lợi của bên nhận bảo đảm trước bên thứ ba.
• Quản lý và bảo vệ tài sản trong thời gian thế chấp: Tài sản đảm bảo vẫn thuộc quyền sở hữu của bên bảo đảm trong thời gian thế chấp, do đó cần có biện pháp bảo quản để tránh mất giá trị. Nếu tài sản bị hư hỏng hoặc giảm giá trị, phải thông báo ngay cho bên nhận bảo đảm.
• Lưu ý về nghĩa vụ thanh toán: Khi đến hạn trả nợ, nếu không thực hiện đúng nghĩa vụ, bên nhận bảo đảm có quyền xử lý tài sản theo thỏa thuận trong hợp đồng hoặc theo quy định pháp luật. Doanh nghiệp nên có kế hoạch tài chính rõ ràng để tránh mất quyền kiểm soát tài sản.
• Không tự ý chuyển nhượng hoặc sử dụng tài sản đã thế chấp: Nếu chưa có sự đồng ý của bên nhận bảo đảm, tài sản đã thế chấp không được mua bán, tặng cho hoặc dùng để bảo đảm cho nghĩa vụ khác, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.
• Xem xét các điều khoản hợp đồng bảo đảm: Trước khi ký hợp đồng bảo đảm, cần đọc kỹ các điều khoản về quyền và nghĩa vụ, phương thức xử lý tài sản nếu vi phạm nghĩa vụ thanh toán, tránh rủi ro mất tài sản do không nắm rõ các cam kết.
Tài sản đảm bảo là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp và cá nhân tiếp cận nguồn vốn dễ dàng hơn, giảm thiểu rủi ro trong các giao dịch tín dụng. Tuy nhiên, để sử dụng hiệu quả, cần hiểu rõ khái niệm, phân loại, điều kiện pháp lý, quy trình đăng ký và các lưu ý quan trọng. Việc tuân thủ đúng quy định pháp luật, đăng ký hợp lệ và quản lý tài sản đảm bảo một cách chặt chẽ sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn vốn và tránh rủi ro mất tài sản.
Nguồn: Amis Kế toán