Tài sản ròng là gì? Cách tính và phân loại chi tiết

Tài sản ròng là giá trị có ý nghĩa rất quan trọng. Đây là một trong những giá trị đánh giá một cách chính xác tình hình tài chính của mỗi chủ thể. Vậy tài sản ròng là gì? Giá trị này có cách tính như thế nào? Tài sản thuần và tài sản ròng có khác nhau hay không?

I. Tài sản ròng là gì? 

Tài sản ròng (Net Worth) là một khái niệm dùng để đo lường giá trị thực tế của một cá nhân, doanh nghiệp, hoặc tổ chức sau khi trừ đi tất cả các khoản nợ. Công thức cơ bản để tính tài sản ròng như sau:

II. Ý nghĩa của tài sản ròng?

Đối với cá nhân: Giúp đánh giá sức khỏe tài chính và khả năng tự do tài chính.

Đối với doanh nghiệp: Đánh giá khả năng sinh lời và tình hình tài chính.

Đối với quốc gia: Tổng tài sản ròng là chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ giàu có của một quốc gia.

Nếu tài sản ròng là dương, điều này cho thấy tài sản lớn hơn nợ. Ngược lại, nếu tài sản ròng là âm, tức là nợ nhiều hơn tài sản, đây có thể là dấu hiệu cần cải thiện tài chính.

III. Các loại tài sản ròng

Tài sản ròng có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau tùy theo đối tượng áp dụng hoặc mục đích phân tích. Dưới đây là các loại tài sản ròng phổ biến:


1. Tài sản ròng cá nhân

Đây là giá trị tài sản thực tế của một cá nhân sau khi trừ đi tất cả các khoản nợ.

  • Tài sản cá nhân:
    • Bất động sản: Nhà ở, đất đai, căn hộ.
    • Tiền mặt và tiền gửi ngân hàng.
    • Các khoản đầu tư: Cổ phiếu, trái phiếu, quỹ đầu tư.
    • Tài sản khác: Xe hơi, đồ trang sức, tác phẩm nghệ thuật.
  • Nợ cá nhân:
    • Vay thế chấp nhà.
    • Nợ tín dụng.
    • Các khoản vay cá nhân.

2. Tài sản ròng doanh nghiệp

Được sử dụng để đánh giá giá trị thực của một doanh nghiệp, giúp nhà đầu tư và quản lý tài chính đưa ra quyết định.

  • Tài sản doanh nghiệp:
    • Tài sản cố định: Máy móc, thiết bị, nhà xưởng.
    • Tài sản lưu động: Hàng tồn kho, tiền mặt, khoản phải thu.
    • Các khoản đầu tư tài chính.
  • Nợ doanh nghiệp:
    • Vay ngân hàng.
    • Nợ nhà cung cấp.
    • Nợ thuế, lương nhân viên, và các khoản chi phí phải trả khác.

3. Tài sản ròng quốc gia

Phản ánh sự giàu có của một quốc gia, tính bằng tổng giá trị tài sản của cả khu vực công và tư nhân sau khi trừ đi tổng nợ quốc gia.

  • Tài sản quốc gia:
    • Tài sản công: Hạ tầng giao thông, tài nguyên thiên nhiên, dự trữ ngoại hối.
    • Tài sản tư nhân: Nhà ở, doanh nghiệp, tài sản cá nhân của công dân.
  • Nợ quốc gia:
    • Nợ công: Trái phiếu chính phủ, vay quốc tế.
    • Nợ tư nhân: Nợ của doanh nghiệp và cá nhân.

4. Tài sản ròng tài chính

Liên quan đến các tài sản tài chính và không bao gồm tài sản vật chất như nhà cửa hay đất đai.

  • Tài sản tài chính:
    • Tiền mặt, tiền gửi.
    • Cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ.
  • Nợ tài chính:
    • Các khoản vay tài chính.
    • Nợ thẻ tín dụng và các nghĩa vụ tài chính khác.

5. Tài sản ròng thực (Real Net Worth)

Chỉ bao gồm tài sản vật chất, loại bỏ các tài sản tài chính.

  • Tài sản thực:
    • Nhà cửa, đất đai.
    • Trang thiết bị, máy móc.

6. Công thức tính giá trị tài sản ròng

Tài sản ròng = Tổng tài sản − Tổng nợ phải trả

a. Tổng tài sản bao gồm:

  • Bất động sản (nhà cửa, đất đai, tài sản cố định)
  • Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng
  • Cổ phiếu, trái phiếu, các khoản đầu tư khác
  • Tài sản cá nhân (xe hơi, trang sức, đồ quý giá)

b. Tổng nợ phải trả bao gồm:

  • Các khoản vay (vay ngân hàng, vay cá nhân)
  • Nợ thẻ tín dụng
  • Các nghĩa vụ tài chính khác

Ví dụ minh họa:

1. Tổng tài sản (Assets):

Liệt kê các tài sản mà cá nhân sở hữu, bao gồm:

Danh mục Giá trị (VNĐ)
Nhà ở (bất động sản) 5.000.000.000
Xe hơi 500.000.000
Tiền gửi ngân hàng 300.000.000
Cổ phiếu 200.000.000
Hàng hóa kinh doanh 100.000.000
Tổng tài sản 6.100.000.000

2. Tổng nợ phải trả (Liabilities):

Liệt kê các khoản nợ mà cá nhân cần thanh toán, bao gồm:

Danh mục Giá trị (VNĐ)
Vay thế chấp nhà 2.000.000.000
Vay mua xe 200.000.000
Nợ thẻ tín dụng 50.000.000
Các khoản vay cá nhân khác 100.000.000
Tổng nợ phải trả 2.350.000.000

3. Tính tài sản ròng:

Tài sản ròng = Tổng tài sản – Tổng nợ phải trả

Tài sản ròng =  6.100.000.000 − 2.350.000.000 = 3.750.000.000 


Kết luận:

Cá nhân này có tài sản ròng là 3.750.000.000 VNĐ. Điều này cho thấy sau khi trừ đi các khoản nợ, giá trị tài sản thực sự mà họ sở hữu vẫn còn khá lớn.

V. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tài sản ròng

Giá trị tài sản ròng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng tài chính của doanh nghiệp. Nó không chỉ phản ánh sức khỏe tài chính hiện tại mà còn ảnh hưởng đến các quyết định chiến lược trong tương lai của doanh nghiệp. Một số yếu tố tác động đến giá trị tài sản ròng:

– Tài sản và nợ:

  • Tài sản: Giá trị tài sản mà doanh nghiệp sở hữu, bao gồm tài sản cố định như bất động sản, máy móc và tài sản lưu động như hàng tồn kho và tài chính.
  • Nợ: Mức độ nợ của doanh nghiệp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá trị tài sản ròng. Nợ cao có thể làm giảm giá trị tài sản ròng. Ngược lại, tài sản tăng và nợ giảm giúp nâng cao giá trị tài sản ròng.

– Hiệu quả kinh doanh và lợi nhuận: Lợi nhuận và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp có tác động lớn đến giá trị tài sản ròng. Doanh nghiệp có lợi nhuận cao thường sở hữu giá trị tài sản ròng lớn hơn. Hiệu quả kinh doanh tốt và doanh thu cao sẽ dẫn đến lợi nhuận ròng lớn, từ đó giảm nợ và tăng giá trị tài sản ròng.

– Dòng tiền: Dòng tiền, hay số tiền doanh nghiệp thu và chi trong một thời kỳ, cũng ảnh hưởng đến tài sản ròng. Dòng tiền tích cực, chủ yếu đến từ lợi nhuận và doanh thu bán hàng, có thể giúp tăng giá trị tài sản ròng.

– Biến động thị trường và kinh tế: Sự thay đổi của thị trường và tình hình kinh tế có thể tác động đến giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp. Những biến động về giá cả, tâm lý thị trường và các chỉ số tài chính có thể làm giá trị tài sản ròng thay đổi. Nền kinh tế ổn định thường giúp giá trị tài sản ròng cao hơn.

– Quản lý tài chính: Cách thức quản lý tài chính, bao gồm việc kiểm soát nợ, chi phí và đầu tư, ảnh hưởng lớn đến giá trị tài sản ròng. Quản lý tài chính kém có thể dẫn đến tích lũy nợ, ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị tài sản ròng.

– Chính sách cổ tức: Chính sách cổ tức của doanh nghiệp, đặc biệt là tỷ lệ cổ tức cao, có thể làm tăng giá trị tài sản ròng, vì cổ đông đánh giá cao việc nhận được lợi ích tài chính từ doanh nghiệp.

– Rủi ro và quản lý rủi ro: Các rủi ro từ môi trường kinh doanh, tài chính hay thị trường có thể ảnh hưởng đến giá trị tài sản ròng. Doanh nghiệp cần có các biện pháp quản lý rủi ro hiệu quả để giảm thiểu tác động tiêu cực đến tài sản ròng.

– Các quy định pháp luật và thuế: Các thay đổi trong quy định pháp lý và chính sách thuế có thể làm thay đổi giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp. Chính sách thuế, thay đổi tỷ lệ thuế hoặc các biện pháp kiểm soát có thể làm ảnh hưởng đến giá trị tài sản ròng của tổ chức.

VI. Phân biệt tài sản ròng và tài sản thuần

Tài sản thuần còn được gọi là giá trị tài sản ròng, nhưng hai khái niệm này có sự khác biệt nhất định. Tài sản ròng chỉ loại tài sản cụ thể, còn tài sản thuần là con số xác định giá trị chính xác của tài sản ròng.

VII. Giải đáp một số thắc mắc về tài sản ròng

Tính tài sản ròng trong báo cáo tài chính như thế nào?

“Bảng cân đối kế toán” là một báo cáo quan trọng của hệ thống các Báo cáo tài chính, cho thấy bức tranh tổng thể về tình hình Tài Sản – Nguồn Vốn của doanh nghiệp tại thời điểm đầu kỳ hoặc cuối kỳ.

Trên bảng cân đối kế toán không thể hiện trực tiếp tài sản ròng mà phải tính toán dựa trên công thức đã nêu ở mục 2 và các thông tin lấy từ báo cáo tài chính này.

– Tính tổng tài sản của doanh nghiệp

  • Tài sản ngắn hạn: Tiền và các khoản tương đương tiền; Đầu tư tài chính ngắn hạn; Các khoản phải thu ngắn hạn; Hàng tồn kho
  • Tài sản dài hạn: Các khoản phải thu dài hạn; Tài sản cố định; Bất động sản đầu tư; Tài sản dở dang dài hạn; Đầu tư tài chính dài hạn; Tài sản dài hạn khác;…

– Tính tổng nợ phải trả của doanh nghiệp: Nợ phải trả ngắn hạn và dài hạn

  • Phải trả người bán ngắn và dài hạn
  • Người mua trả tiền trước ngắn và dài hạn;
  • Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước;
  • Phải trả người lao động;
  • Chi phí phải trả ngắn và dài hạn;
  • Phải trả nội bộ ngắn và dài hạn;
  • Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng;
  • Doanh thu chưa thực hiện ngắn và dài hạn;
  • Phải trả ngắn và dài hạn khác;
  • Vay và nợ thuê tài chính ngắn và dài hạn;
  • Dự phòng phải trả ngắn và dài hạn;
  • Quỹ khen thưởng phúc lợi; Quỹ bình ổn giá; Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
  • Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
  • Trái phiếu chuyển đổi; Cổ phiếu ưu đãi;
  • Thuế thu nhập hoãn lại phải trả.

Tài sản ròng có phải là vốn chủ sở hữu?

Tài sản ròng không hoàn toàn giống với vốn chủ sở hữu, nhưng chúng có mối liên hệ mật thiết.

  • Tài sản ròng: Áp dụng cho cá nhân, doanh nghiệp, hoặc quốc gia, tập trung vào giá trị thực sau khi trừ nợ.
  • Vốn chủ sở hữu: Chỉ áp dụng cho doanh nghiệp, là phần tài sản thuộc về chủ sở hữu, bao gồm vốn góp, lợi nhuận giữ lại, và quỹ dự phòng.

Trong doanh nghiệp, tài sản ròng thường tương đương với vốn chủ sở hữu.

Đối với cá nhân, tài sản ròng không được gọi là vốn chủ sở hữu, mà chỉ là giá trị tài sản sau khi trừ nợ.

Để được hỗ trợ và tính toán tài sản ròng một cách chi tiết. Quý khách Có thể lựa chọn các phần mềm kế toán như phần mềm kế toán online Mitas eAccounting, Maxv, Vĩnh Hy, MISA để hỗ trợ công tác quản lý tài sản công nợ của doanh nghiệp. Mitasp tự hào là đại lý của hơn 12 nhà cung cấp Phần mềm kế toán uy tín tại Việt Nam, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ.

Hotline: 089 883 5656 – 0909 206 247